|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tới hạn
(lý) t. Tại đó xảy ra một chuyển biến quan trọng. Điểm tới hạn. Trạng thái của một chất giữa các trạng thái lỏng và khí. Nhiệt độ tới hạn. Nhiệt độ kể từ đó trở lên một chất khí không thể hóa lỏng khi đơn thuần bị nén.
|
|
|
|